Characters remaining: 500/500
Translation

lay láy

Academic
Friendly

Từ "lay láy" trong tiếng Việt có nghĩamàu đen vừa thẫm vừa bóng, thường được dùng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự cuốn hút của một điều đó, đặc biệt khi nói về đôi mắt, tóc hay các bề mặt sáng bóng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Lay láy" thường được dùng để chỉ những thứ màu đen sáng bóng, mang lại cảm giác sâu thẳm, thu hút. dụ, khi nói về đôi mắt, từ này thường thể hiện sự quyến rũ, bí ẩn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Đôi mắt của ấy đen lay láy, khiến mọi người không thể rời mắt."
    • "Chiếc xe này màu đen lay láy rất đẹp."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Ánh trăng chiếu xuống mặt hồ, tạo nên một khung cảnh đen lay láy vừa huyền bí vừa lôi cuốn."
    • "Những sợi tóc đen lay láy của ấy lấp lánh dưới ánh nắng."
Phân biệt biến thể:
  • Từ "lay láy" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp những từ gần giống như "thẫm" (tối màu) hoặc "bóng" (sáng). Tuy nhiên, "lay láy" từ kết hợp giữa cả hai yếu tố màu sắc độ bóng.
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Đen: Chỉ màu sắc cơ bản, nhưng không mang ý nghĩa về độ bóng.
  • Bóng: Chỉ sự phản chiếu ánh sáng, không nhất thiết phải màu đen.
  • Thẫm: Chỉ màu sắc tối hơn, nhưng không yếu tố bóng bẩy.
Từ liên quan:
  • Mắt: Thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp, sự quyến rũ.
  • Tóc: Có thể dùng để miêu tả sự bóng mượt, quyến rũ của mái tóc đen.
Tóm lại:

Từ "lay láy" một từ miêu tả vẻ đẹp, sự thu hút của màu đen bóng bẩy, thường dùng để nói về đôi mắt hoặc các bề mặt khác.

  1. Nói màu đen vừa thẫm vừa bóng: Mắt đen lay láy.

Comments and discussion on the word "lay láy"